GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mateusz MakTiền vệ00000000
17Mateusz MarzecTiền vệ00000000
19Filip SzymczakTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
1Dawid KudłaThủ môn00000006.5
30Alan CzerwińskiTiền vệ00000007.5
-Arkadiusz JędrychHậu vệ10000006.1
2Märten KuuskHậu vệ10000006.1
Thẻ vàng
23Marcin WasielewskiTiền vệ30001007.4
-Mateusz·KowalczykHậu vệ20031006.5
-Oskar RepkaTiền vệ10000007
8Borja GalanTiền vệ30140007.8
Bàn thắngThẻ vàng
27Bartosz NowakTiền vệ50020017.5
-Dawid DrachalTiền vệ00000006.4
24Konrad·GruszkowskiTiền vệ10000006.6
13Bartosz JaroszekHậu vệ00000000
6Lukas KlemenzHậu vệ00000006.4
-Aleksander KomorHậu vệ00000000
32Rafał StrączekThủ môn00000000
11Adrian BłądTiền vệ50000007.3
-Sebastian BergierTiền đạo40110006
Bàn thắng
Motor Lublin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Piotr CeglarzTiền đạo10110007.1
Bàn thắng
-Kacper WełniakTiền đạo10000000
-F. LubereckiHậu vệ00000000
26Michal KrolTiền đạo00000006.3
28Paweł StolarskiHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
-Antonio SeferTiền đạo10010007
-Mbaye Jacques NdiayeTiền đạo00000000
39Marek Kristian BartosHậu vệ00000000
-Oskar JeżThủ môn00000000
-Kacper RosaThủ môn00000008.59
Thẻ đỏ
-Filip WójcikTiền vệ20001007.4
Thẻ vàng
18Arkadiusz NajemskiHậu vệ00000006.8
3Herve MatthysHậu vệ00000006.6
47Krystian PalaczHậu vệ00000006.4
68Bartosz WolskiTiền vệ10000106.7
21Jakub LabojkoTiền vệ10000006.2
37Mathieu ScaletTiền vệ00000006.5
-Kaan CaliskanerTiền vệ00000000
-Samuel MrázTiền đạo40121008.4
Bàn thắng
19Bradly·Van HoevenTiền đạo20120017
Bàn thắngThẻ vàng

Motor Lublin vs GKS Katowice ngày 25-02-2025 - Thống kê cầu thủ