Newcastle Jets
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ben GibsonTiền đạo20201009.43
Bàn thắng
-Justin VidicTiền đạo10000006.68
-Matthew ScarcellaTiền vệ10000006.99
-WellissolTiền đạo00010006.57
21Noah JamesThủ môn00000000
-Nathan GrimaldiHậu vệ00000000
28Will DobsonTiền vệ10010006.87
8Lachlan BaylissTiền vệ20120007.75
Bàn thắng
-Ryan ScottThủ môn00000006.93
-Phillip CancarHậu vệ10000007.44
33Mark NattaHậu vệ00000007.73
15Alexander SusnjarHậu vệ10000008
23Daniel WilmeringHậu vệ10000007
17Kosta GrozosTiền vệ00000006.77
-Callum TimminsTiền vệ20020007.2
39Thomas AquilinaHậu vệ20122009.62
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
13Clayton TaylorTiền đạo10021007.3
7Eli AdamsTiền đạo20010007.17
Perth Glory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-David WilliamsTiền đạo00000000
-Oliver SailThủ môn00000000
-Abdelelah FaisalTiền đạo10030005.68
Thẻ vàng
-Jarrod CarluccioTiền đạo00000006.51
14Nathanael BlairTiền đạo10000006.42
-Lachlan BarrHậu vệ00000006.12
31Joel AnasmoTiền đạo00000000
13Cameron CookThủ môn00000005.74
19Joshua RisdonHậu vệ21020005.83
-Tomislav MrčelaHậu vệ10000006.08
-Luis CangáHậu vệ00000005.81
-Riley WarlandHậu vệ00010005.09
6Brandon O'NeillTiền vệ00010005.36
12Taras GomulkaTiền vệ20000006.28
Thẻ vàng
16Adam BugarijaTiền vệ00010005.51
7Nicholas PenningtonTiền vệ10000005.63
Thẻ vàng
26Khoa NgoTiền đạo10000006.3
22Adam TaggartTiền đạo30000006.04

Perth Glory vs Newcastle Jets ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ