[Isthmian League Premier Division-7] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 19 | 10 | 12 | 68 | 53 | 67 | 7 | 46.3% |
21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 30 | 39 | 5 | 52.4% |
20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 28 | 9 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-2] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 27 | 3 | 10 | 77 | 38 | 84 | 2 | 67.5% |
19 | 15 | 1 | 3 | 41 | 15 | 46 | 1 | 78.9% |
21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 23 | 38 | 4 | 57.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 07-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-08-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 15-02-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | B | 0.96 | 0.75 | 0.88 | B | X |
ENG FAT | 30-10-21 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-10-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | T | -0.97 | 0.50 | 0.81 | T | T |
ENG RYM | 29-02-20 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 29-03-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-03-25 | 4 - 4 (1 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 22-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
ENG RYM | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carshalton Athletic FC |
Carshalton Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 19-04-2025 | Khách | lewes | 7 Ngày |
ENG RYM | 21-04-2025 | Chủ | Dulwich Hamlet | 9 Ngày |
ENG RYM | 26-04-2025 | Khách | Dartford | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 19-04-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 7 Ngày |
ENG RYM | 21-04-2025 | Khách | Bognor Regis Town | 9 Ngày |
ENG RYM | 26-04-2025 | Chủ | Hashtag United | 14 Ngày |