

| [HUN Cup-] Janoshalmi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 15 | 6 | 16.7% |
| [HUN Cup-] Kunbaja |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Janoshalmi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Janoshalmi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hodmezovasarhely FCJanoshalmi |
| Majosi SEJanoshalmi |
| JanoshalmiMonori SE |
| JanoshalmiKiskundorozsma |
| JanoshalmiFuzesgyarmati SK |
| JanoshalmiGodollo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-02-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-01-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-21 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 08-08-21 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 23-09-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 20-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kunbaja |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||