Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-David TwitoHậu vệ00000006.74
-Alfredo StephensTiền đạo31000006.07
-Nadav NiddamTiền vệ10030006.75
7Yair mordechaiTiền vệ20010106.2
70Cristian MartínezTiền vệ00020006.86
-Ayad HabashiHậu vệ11000006.38
32Shay Ben DavidHậu vệ00000006.27
Thẻ vàng
-Noam CohenHậu vệ00020006.19
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ00000006.74
-Lidor CohenTiền đạo10110000
Bàn thắng
-Orel DganiHậu vệ00010005.17
Thẻ vàng
-Dmitri AntilevskiTiền đạo31021007.38
-naor sabagTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
-Guy MelamedTiền đạo70100006.83
Bàn thắng
-Yoav GerafiThủ môn00000006.06
-george dibaHậu vệ00000006.39
-Dramane SalouTiền vệ11000006.21
-Dor MalulHậu vệ00000006.43
-Thiemoko DiarraTiền đạo30020006.34
-Itamar NoyTiền vệ00000006.13
-itay boganimTiền đạo00000000
-Liran SardalTiền vệ40000005.31
Thẻ vàng
-Niv AntmanThủ môn00000000
-Dor HugyTiền đạo21010006.67
Thẻ vàng
-Roei ZikriTiền đạo30000005.38
-H. ShibliHậu vệ00000000
-Assaf TzurThủ môn00000007.82
Thẻ đỏ
Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-David TwitoHậu vệ00000006.74
-Itamar NoyTiền vệ00000006.13
-Dramane SalouTiền vệ11000006.21
-Alfredo StephensTiền đạo31000006.07
-Nadav NiddamTiền vệ10020006.75
-Yair mordechaiTiền vệ20000106.2
-Cristian MartínezTiền vệ00010006.86
-Ayad HabashiHậu vệ11000006.38
-Shay Ben DavidHậu vệ00000006.27
Thẻ vàng
-Noam CohenHậu vệ00020006.19
-Sekou Tidiany BangouraTiền vệ00000006.74
-Orel DganiHậu vệ00010005.17
Thẻ vàng
-Dmitri AntilevskiTiền đạo31021007.38
55naor sabagTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
3tamir arbelHậu vệ00000000
-Noam Ben HarushHậu vệ00020000
14Yonatan FerberTiền vệ10000000
-Guy MelamedTiền đạo70100006.98
Bàn thắng
4Dor MalulHậu vệ00000006.43
21Roei ZikriTiền đạo30000005.38
-H. ShibliHậu vệ00000000
-Yoav GerafiThủ môn00000006.06
25george dibaHậu vệ00000006.39
-Thiemoko DiarraTiền đạo30020006.34
24Liran SardalTiền vệ40000005.31
Thẻ vàng
1Niv AntmanThủ môn00000000
17itay boganimTiền đạo00000000
-Dor HugyTiền đạo21010006.67
Thẻ vàng
-Assaf TzurThủ môn00000007.82
Thẻ đỏ

Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Haifa ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ