Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Matan BaltaksaHậu vệ00000006.23
Thẻ vàng
17Alon TurgemanTiền đạo30000006.26
Thẻ vàng
26Eilel PeretzTiền vệ10000005.86
Thẻ vàng
2guy mizrahiHậu vệ00010006.13
-Miguel VitorHậu vệ20000006.95
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ30020006.56
22Hélder LopesHậu vệ11000006.69
16Amir Chaim·GanahTiền đạo20040017.05
5Or BlorianHậu vệ00000007.62
10Dan BitonTiền vệ11000106.84
55Niv EliasiThủ môn00000007.16
21zahi ahmedTiền đạo00000000
20Kings KangwaTiền vệ10000006.42
Thẻ vàng
-Eitan TibiHậu vệ00000000
-Yoan StoyanovTiền vệ00000006.43
-Carlos PonckHậu vệ00000000
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo00010006.31
-Samir FarhudTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
19Shai EliasTiền vệ00000006.58
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sayd Abu FarhiTiền đạo20000006.23
-Karlo BručićHậu vệ10000007.44
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000
1Gad AmosThủ môn00000006.7
-ron ungerHậu vệ10000006.7
Thẻ vàng
16Muhamad ShakerTiền vệ20100008.11
Bàn thắngThẻ đỏ
-SambinhaHậu vệ00000006.28
-Usman MohammedTiền vệ00010006.31
Thẻ vàng
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.48
-Ezekiel HentyTiền đạo00000006.43
-Guy HadidaTiền vệ10010106.84
-Omri AltmanTiền đạo00010006.57
Thẻ vàng
-Evyatar BarakHậu vệ00000000
-Ihab GanaemTiền vệ00000006.82
-Omar NahfaouiThủ môn00000000
3Mor bramiHậu vệ00000000
10Saar FadidaTiền vệ00000006.56

Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Beer Sheva ngày 01-02-2025 - Thống kê cầu thủ