Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ifet·DjakovacTiền vệ00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000007.72
Thẻ đỏ
-Ermin BičakčićHậu vệ10000006.99
20Haris HajradinovićTiền vệ00000000
12Osman HadžikićThủ môn00000000
-Dennis HadžikadunićHậu vệ00000000
8Armin GigovicTiền vệ00000006.52
23Esmir BajraktarevicTiền đạo10000006.57
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00010006.44
Thẻ vàng
18Nikola KatićHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
-Dario ŠarićTiền vệ00000006.3
4Jusuf GazibegovicHậu vệ20000006.6
13Ivan BašićTiền vệ10010006.42
17Dženis BurnićTiền vệ00000006.49
7Amar DedićTiền vệ00000006.24
11Edin DžekoTiền đạo10010006.12
10Ermedin DemirovićTiền đạo10010016
-Denis·HuseinbasicTiền vệ00000006.78
-Rade KrunićTiền vệ00000000
2Nihad MujakićHậu vệ00000000
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Haris TabakovicTiền đạo00000000
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000006.75
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Botond BaloghHậu vệ00010006.54
-Martin ÁdámTiền đạo10000006.45
22Balazs TothThủ môn00000000
7Loïc NegoHậu vệ00000000
-Ádám NagyTiền vệ00000000
11Milos KerkezTiền vệ00000006.43
-Mihály KataTiền vệ00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
-Péter GulácsiThủ môn00000000
-Bence GergényiHậu vệ00000000
-Palkó DárdaiTiền đạo00000000
-Kevin CsobothTiền đạo00000006.19
1Dénes DibuszThủ môn00000007.14
15Marton DardaiHậu vệ00000007.1
6Willi OrbánHậu vệ20000006.73
-Endre BotkaHậu vệ20000006.58
14Bendeguz BollaTiền vệ00010006.74
-Tamas NikitscherTiền vệ00000006.75
13András SchäferTiền vệ00000007.5
18Zsolt NagyTiền vệ40000006.12
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền vệ41000207.2
19Barnabás VargaTiền đạo70010016.29
20Roland SallaiTiền đạo10000017.2

Hungary vs Bosnia-Herzegovina ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ