| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Regionalliga-16] Eilenburg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 7 | 11 | 16 | 44 | 62 | 32 | 16 | 20.6% |
| 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 26 | 19 | 15 | 23.5% |
| 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 36 | 13 | 15 | 17.6% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
| [GER Regionalliga-6] Greifswalder FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 34 | 55 | 6 | 44.1% |
| 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 16 | 31 | 5 | 52.9% |
| 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 18 | 24 | 6 | 35.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
| Eilenburg |
| Chủ - Khách |
|---|
| EilenburgGreifswalder FC |
| Greifswalder FCEilenburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 16-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.25 | -0.27 | -0.58 | B | 0.89 | -0.75 | 0.95 | B | X |
| GER Reg | 29-07-23 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.65 | -0.24 | -0.22 | B | 0.98 | 1.00 | 0.86 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
| Eilenburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | H |
| GER Reg | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.80 | -1 | -0.96 | B | T |
| GER Reg | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.24 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | T |
| GER Reg | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
| GER Reg | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.27 | -0.25 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
| GER Reg | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER Reg | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
| GER Reg | 10-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
| GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | H | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | T |
| GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
| Greifswalder FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.32 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
| GER Reg | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | H | ||
| GER Reg | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.18 | -0.23 | -0.72 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | X | ||
| GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| GER Reg | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.23 | -0.69 | 0.79 | -1.25 | -0.97 | H | ||
| GER Reg | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
| GER Reg | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
| GER Reg | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
| GER Reg | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.22 | -0.20 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
| GER Reg | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Eilenburg |
| Eilenburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER Reg | 24-11-2024 | Khách | Chemnitzer | 15 Ngày |
| GER Reg | 01-12-2024 | Chủ | VFC Plauen | 22 Ngày |
| GER Reg | 08-12-2024 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 29 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER Reg | 24-11-2024 | Chủ | BFC Viktoria 1889 | 15 Ngày |
| GER Reg | 01-12-2024 | Khách | Hallescher FC | 22 Ngày |
| GER Reg | 08-12-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 29 Ngày |

