Sivasspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Murat PaluliHậu vệ10021006.1
-Djordje NikolicThủ môn00000000
-Queensy MenigTiền đạo00000006.4
-Emre GökayTiền đạo00000000
-Ziya ErdalHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
53Emirhan BaşyiğitHậu vệ00000006.5
-Jan BieganskiTiền vệ00000000
46B. BökeTiền đạo30200008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
35Ali Şaşal VuralThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
-Uroš RadakovićHậu vệ00000007.4
Thẻ vàng
-Noah Sonko SundbergHậu vệ10000007
-Veljko SimićTiền đạo00000006.5
-Alaaddin OkumuşHậu vệ00000000
25oguzhan aksoyTiền vệ00000000
3Uğur ÇiftçiHậu vệ00001007
12Samuel MoutoussamyTiền vệ00010006.8
8Charilaos CharisisTiền vệ10110007.7
Bàn thắngThẻ vàng
-Bengali-Fodé KoitaTiền đạo20011007.6
-Efkan BekiroğluTiền vệ60010307
-Garry RodriguesTiền đạo00010006.5
-Rei ManajTiền đạo11000006
Goztepe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Juan SantosTiền đạo00041006.5
-Kubilay KanatsızkuşTiền đạo00000006.6
-Kuryu MatsukiTiền vệ20100007.5
Bàn thắng
-Dogan ErdoganTiền vệ00000006.4
-Arda ÖzcimenThủ môn00000000
-Emersonn-00000006.6
23Furkan BayirHậu vệ00000005.9
77Ogun BayrakTiền vệ00000000
4Taha·AltikardesHậu vệ00000000
97Mateusz LisThủ môn00000006
-Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ00000006.3
26Malcom BokeleHậu vệ10010006.1
5HélitonHậu vệ10000006.2
-Nazım SangareHậu vệ00000000
-David TijaničTiền vệ10000006.7
-Koray GünterHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Lasse NielsenHậu vệ10000006.6
Thẻ vàng
16Anthony dennisTiền vệ00010006.6
20Novatus Dismas MiroshiTiền vệ11010006.8
Thẻ vàng
12İsmail KöybaşıHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
8Ahmed İldizTiền vệ30010006.7

Sivasspor vs Goztepe ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ