

| [SPA Regional League-] CDF San Martin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | 3 | 50.0% |
| [SPA Regional League-] AD Colegio San Prudencio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 13 | 80.0% |
| CDF San Martin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CDF San Martin |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD San Ignacio BCDF San Martin |
| CDF San MartinAD Mercedarias KE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 14-12-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 01-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AD Colegio San Prudencio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CDF San Martin |
| CDF San Martin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||