| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NIR Cup-] Bangor FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
| [NIR Cup-] Newington |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
| Bangor FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| NewingtonBangor FC |
| Bangor FCNewington |
| NewingtonBangor FC |
| NewingtonBangor FC |
| Bangor FCNewington |
| Bangor FCNewington |
| NewingtonBangor FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR CH | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.09 | -0.13 | -0.93 | T | 0.85 | -2.50 | 0.85 | B | X |
| NIR CH | 23-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NIR CH | 13-01-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NIR CH | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NIR CH | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NIR D3 | 19-04-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NIR CUP | 19-08-16 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Bangor FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR CH | 30-12-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR CH | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR CH | 21-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR CH | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR CH | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.09 | -0.13 | -0.93 | T | 0.85 | -2.5 | 0.85 | B | X |
| NIR CH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR CH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR CH | 17-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | T | 0.83 | 1.5 | 0.99 | T | X |
| NIR CH | 12-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | X |
| NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
| Newington |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR CH | 30-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | 0.81 | -1 | 0.95 | X | ||
| NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.09 | -0.13 | -0.93 | T | 0.85 | -2.5 | 0.85 | B | X |
| NIR CH | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 08-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Bangor FC |
| Bangor FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NIR CH | 11-01-2025 | Chủ | Limavady United | 7 Ngày |
| NIR CH | 18-01-2025 | Khách | Newry City | 14 Ngày |
| NIR CH | 25-01-2025 | Chủ | Ballyclare Comrades | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NIR CH | 11-01-2025 | Khách | Ballinamallard United | 7 Ngày |
| NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Annagh United | 14 Ngày |
| NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Dundela | 21 Ngày |