So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
0.92
0.94
2.25
0.76
1.55
3.40
4.75
Live
0.85
0.75
0.85
0.84
2.25
0.86
1.64
3.30
4.20
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.31
3.5
0.01
1.01
10.50
14.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
1.00
2.25
0.80
1.73
3.60
4.50
Live
0.85
0.75
0.95
0.87
2.25
0.92
1.66
3.80
4.33
Run
0.40
0
-0.54
-0.07
3.5
0.03
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.80
0.75
0.96
0.83
2.25
0.93
1.59
3.50
4.85
Live
0.90
0.75
0.86
0.76
2.25
1.00
1.65
3.40
4.45
Run
0.67
0
-0.88
-0.20
3.5
0.08
4.15
1.26
12.00
188betSớm
0.79
0.75
0.93
0.95
2.25
0.77
1.55
3.40
4.75
Live
0.86
0.75
0.86
0.85
2.25
0.87
1.64
3.30
4.20
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.30
3.5
0.02
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
0.83
0.75
0.93
0.84
2.25
0.92
1.58
3.31
4.58
Live
0.94
0.75
0.82
0.84
2.25
0.92
1.65
3.22
4.21
Run
0.44
0
-0.64
-0.17
3.5
0.03
4.73
1.20
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Malacateco
ChủHòaKhách
Deportivo Mixco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MalacatecoSo Sánh Sức MạnhDeportivo Mixco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-9] Malacateco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3415811473553944.1%
171223301038670.6%
173681725151417.6%
6312951050.0%
[GUA Liga Nacional-16] Deportivo Mixco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341111123440441632.4%
178541813291747.1%
173681627151517.6%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

Malacateco            
Chủ - Khách
Deportivo MixcoMalacateco
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoDeportivo Mixco
MalacatecoDeportivo Mixco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D112-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.51-0.34-0.30B0.970.500.73BT
GUA D109-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B---
GUA D124-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6---B---
GUA D130-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H---
GUA D119-11-233 - 0
(3 - 0)
2 - 7-0.61-0.29-0.25T0.830.750.87TT
GUA D108-04-231 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B---
GUA D116-02-231 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.71-0.26-0.18H0.741.000.96TX
GUA D102-10-220 - 2
(0 - 1)
4 - 4---T---
GUA D131-07-223 - 0
(0 - 0)
4 - 3---T---
GUA D109-02-201 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.73-0.25-0.16T0.95-0.800.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Malacateco            
Chủ - Khách
MalacatecoCSD Municipal
MalacatecoCD Achuapa
GuastatoyaMalacateco
Xelaju MCMalacateco
MalacatecoCoban Imperial
MalacatecoMarquense
C.S.D. ComunicacionesMalacateco
MalacatecoGuastatoya
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoDeportivo Xinabajul
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D106-04-250 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.46-0.34-0.36B0.950.250.75BX
GUA D129-03-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1---T--
GUA D122-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.58-0.30-0.26H0.950.750.75TX
GUA D116-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1---B--
GUA D107-03-254 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.34-0.25T0.810.50.89TT
GUA D102-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.28-0.22T0.750.750.95TX
GUA D124-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.23B0.750.750.95BT
GUA D116-02-255 - 2
(4 - 1)
8 - 6-0.64-0.29-0.22T0.800.750.90TT
GUA D112-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.51-0.34-0.30B0.970.50.73BT
GUA D109-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.72-0.25-0.18T0.951.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Deportivo Mixco            
Chủ - Khách
Deportivo MixcoCD Achuapa
Deportivo MixcoCoban Imperial
Antigua GFCDeportivo Mixco
MarquenseDeportivo Mixco
Deportivo MixcoC.S.D. Comunicaciones
Deportivo MixcoGuastatoya
Deportivo XinabajulDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMalacateco
CSD MunicipalDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D105-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-----
GUA D129-03-251 - 3
(1 - 2)
7 - 0-0.51-0.33-0.280.950.50.75T
GUA D117-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.69-0.27-0.190.8710.83X
GUA D110-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.35-0.300.750.250.95T
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.34-0.330.860.250.84X
GUA D101-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-----
GUA D116-02-251 - 2
(0 - 1)
- -----
GUA D112-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.51-0.34-0.30B0.970.50.73BT
GUA D108-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.76-0.25-0.140.861.250.84X
GUA D105-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.32-0.400.7500.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

MalacatecoSo sánh số liệuDeportivo Mixco
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Malacateco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Deportivo Mixco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Malacateco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Deportivo Mixco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MalacatecoThời gian ghi bànDeportivo Mixco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    21
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    16
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MalacatecoChi tiết về HT/FTDeportivo Mixco
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    22
    22
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
MalacatecoSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Mixco
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    23
    24
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malacateco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D123-04-2025ChủC.S.D. Comunicaciones7 Ngày
GUA D127-04-2025KháchMarquense11 Ngày
Deportivo Mixco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D119-04-2025ChủDeportivo Xinabajul3 Ngày
GUA D123-04-2025ChủAntigua GFC7 Ngày
GUA D127-04-2025KháchGuastatoya11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 44.1%Thắng32.4% [11]
  • [8] 23.5%Hòa32.4% [11]
  • [11] 32.4%Bại35.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [12] 35.3%Thắng8.8% [3]
  • [2] 5.9%Hòa17.6% [6]
  • [3] 8.8%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Malacateco VS Deportivo Mixco ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình