[Urvalsdeild Women-9] Fram Reykjavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 17 | 4 | 16.7% |
[Urvalsdeild Women-5] Hafnarfjordur (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
Fram Reykjavik (w) |
Chủ - Khách |
---|
Hafnarfjordur (W)Fram Reykjavik (W) |
Fram Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 22-07-15 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.80 | -0.17 | -0.15 | B | 0.77 | -0.67 | 0.99 | B | X |
ICE LD1 | 04-06-15 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Fram Reykjavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WPR | 15-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | B | 0.94 | 2 | 0.88 | H | T |
ICE WLC | 06-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WLC | 23-02-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 07-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
REWT | 24-01-25 | 1 - 7 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
REWT | 17-01-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
REWT | 11-01-25 | 5 - 3 (3 - 2) | 5 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | B | T |
ICE LD1 | 07-09-24 | 5 - 0 (5 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hafnarfjordur (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 22-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 02-02-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WPR | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WPR | 28-09-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WPR | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | 0.89 | 2.75 | 0.87 | X | ||
ICE WPR | 12-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | H | ||
ICE WPR | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Fram Reykjavik (w) |
Fram Reykjavik (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 29-04-2025 | Khách | Breidablik (W) | 7 Ngày |
ICE WPR | 03-05-2025 | Chủ | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 Ngày |
ICE WPR | 09-05-2025 | Khách | Vikingur Reykjavik (W) | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 27-04-2025 | Chủ | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 Ngày |
ICE WPR | 03-05-2025 | Khách | Thor KA Akureyri (W) | 11 Ngày |
ICE WPR | 09-05-2025 | Chủ | Stjarnan Gardabaer (W) | 17 Ngày |