So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0
0.94
0.72
1.75
0.98
2.40
2.81
2.64
Live
0.97
-0.5
0.73
0.81
1.75
0.89
4.40
2.90
1.73
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.75
1.75
-0.95
2.40
2.75
3.25
Live
1.00
-0.25
0.80
0.88
1.75
0.93
3.90
2.80
2.10
Run
-0.60
0
0.45
-0.14
2.5
0.08
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
0
0.84
0.80
1.75
0.94
2.64
2.85
2.56
Live
-0.68
-0.25
0.44
0.72
1.75
-0.96
5.20
3.25
1.64
Run
-0.67
0
0.51
-0.16
2.5
0.06
100.00
8.30
1.01
188betSớm
0.77
0
0.95
0.73
1.75
0.99
2.40
2.81
2.64
Live
0.98
-0.5
0.74
0.82
1.75
0.90
4.40
2.90
1.73
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CA Fenix Pilar
ChủHòaKhách
Comunicaciones BsAs
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Fenix PilarSo Sánh Sức MạnhComunicaciones BsAs
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-20] CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
111467167209.1%
61233651916.7%
50234102210.0%
602451220.0%
[ARG Tebolidun League GpB-13] Comunicaciones BsAs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114251311141336.4%
6222868933.3%
52035561140.0%
630375950.0%

Thành tích đối đầu

CA Fenix Pilar            
Chủ - Khách
CA Fenix PilarComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsCA Fenix Pilar
Comunicaciones BsAsCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarComunicaciones BsAs
CA Fenix PilarComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsCA Fenix Pilar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M05-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.36-0.36T0.680.00-0.98TX
ARG B M19-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.52-0.34-0.29H0.920.500.78TH
ARG B M28-08-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.34-0.34B0.900.250.80BX
ARG B M22-04-231 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.53-0.33-0.29B0.880.500.82BX
ARG B M10-09-221 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.56-0.30-0.25H-0.980.750.80TX
ARG B M17-05-221 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.31-0.34-0.47B0.94-0.250.88BT
ARG B M18-09-211 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.45-0.34-0.33B0.960.250.86BX
ARG B M09-05-211 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.38-0.33-0.42B-0.990.000.81BT
ARG B M16-10-190 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.43-0.34-0.36B-0.930.250.75BT
ARG B M14-03-191 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.39-0.37-0.36T0.850.000.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

CA Fenix Pilar            
Chủ - Khách
CA Fenix PilarSan Martin Burzaco
SacachispasCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarDeportivo Merlo
Sportivo Dock SudCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarVilla San Carlos
Real PilarCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarUAI Urquiza
Deportivo MerloCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarSacachispas
ExcursionistasCA Fenix Pilar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M17-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 13-0.47-0.36-0.32B0.880.250.82BT
ARG B M09-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.47-0.36-0.33H0.900.250.80TX
ARG B M01-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.39-0.37-0.39H0.8500.85HT
ARG B M24-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.54-0.35-0.26B0.850.50.85BT
ARG B M19-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.38-0.41B0.9600.74BX
ARG B M15-02-255 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.49-0.33-0.30B0.780.250.92BT
ARG B M09-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.41-0.33-0.41T0.8400.86TX
ARG B M04-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.76-0.26-0.14B0.901.250.80TX
ARG B M28-10-240 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.40-0.35-0.40B0.8500.85BX
ARG B M21-10-243 - 1
(2 - 0)
0 - 3-0.57-0.32-0.26B0.750.50.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Comunicaciones BsAs            
Chủ - Khách
LiniersComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsDeportivo Armenio
San Martin BurzacoComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsSacachispas
Deportivo MerloComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsSportivo Dock Sud
Club Atletico AcassusoComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsSan Martin Burzaco
UAI UrquizaComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsColegiales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M16-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.45-0.35-0.350.950.250.75H
ARG B M04-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.47-0.34-0.340.900.250.80X
ARG B M25-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.41-0.37-0.370.7500.95X
ARG B M19-02-253 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.51-0.37-0.270.970.50.73T
ARG B M15-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.43-0.35-0.340.980.250.72T
ARG B M09-02-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.48-0.34-0.330.850.250.85T
ARG B M01-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.36-0.36-0.420.9900.71T
ARG B M25-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.62-0.33-0.210.850.750.85H
ARG B M19-10-242 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.36-0.36-0.43-0.9900.69T
ARG B M13-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.38-0.36-0.410.9200.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

CA Fenix PilarSo sánh số liệuComunicaciones BsAs
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Comunicaciones BsAs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
CA Fenix Pilar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem4XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60330.0%Xem466.7%233.3%Xem
Comunicaciones BsAs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CA Fenix PilarThời gian ghi bànComunicaciones BsAs
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CA Fenix PilarChi tiết về HT/FTComunicaciones BsAs
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    1
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CA Fenix PilarSố bàn thắng trong H1&H2Comunicaciones BsAs
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CA Fenix Pilar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M05-04-2025KháchLiniers7 Ngày
ARG B M12-04-2025ChủDeportivo Laferrere14 Ngày
ARG B M26-04-2025KháchFlandria28 Ngày
Comunicaciones BsAs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M05-04-2025ChủFlandria7 Ngày
ARG B M12-04-2025KháchVilla Dalmine14 Ngày
ARG B M19-04-2025ChủArgentino de Quilmes21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 9.1%Thắng36.4% [4]
  • [4] 36.4%Hòa18.2% [4]
  • [6] 54.5%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa0.0% [0]
  • [3] 27.3%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

CA Fenix Pilar VS Comunicaciones BsAs ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình