| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ICE Division 2-4] Kormákur/Hvöt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 11 | 2 | 9 | 35 | 37 | 35 | 4 | 50.0% |
| 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 14 | 19 | 5 | 54.5% |
| 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 23 | 16 | 5 | 45.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
| [ICE Division 2-5] Dalvík/Reynir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 26 | 34 | 5 | 45.5% |
| 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 17 | 7 | 45.5% |
| 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 17 | 4 | 45.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
| Kormákur/Hvöt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dalvik ReynirKormakur |
| KormakurDalvik Reynir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 16-06-22 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE CUP | 09-04-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Kormákur/Hvöt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE D2 | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE D2 | 17-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE D2 | 03-05-25 | 8 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE LCB | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCB | 01-03-25 | 8 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCB | 22-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCB | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE D2 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dalvík/Reynir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE D2 | 23-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
| ICE D2 | 16-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE D2 | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE D2 | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 01-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 21-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 22-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 14-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Kormákur/Hvöt |
| Kormákur/Hvöt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE D2 | 09-06-2025 | Khách | Haukar Hafnarfjordur | 5 Ngày |
| ICE D2 | 14-06-2025 | Chủ | UMF Vidir | 10 Ngày |
| ICE D2 | 21-06-2025 | Khách | Throttur Vogum | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE D2 | 09-06-2025 | Khách | UMF Vidir | 5 Ngày |
| ICE D2 | 14-06-2025 | Chủ | KF Gardabaer | 10 Ngày |
| ICE D2 | 20-06-2025 | Khách | Fjardabyggd Leiknir | 16 Ngày |

