| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Treymaurice Nyoni | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
| - | James McConnell | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.06 | |
| - | Amara Nallo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | James Norris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.24 | |
| - | Jayden Danns | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.59 | |
| - | Trent Kone-Doherty | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kyle Kelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | michael stickland | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 |