Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.28 | ![]() ![]() |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
9 | josh dolling | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | azriel gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
17 | Kimarni Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | ![]() |
3 | sivert haugli | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.15 | |
7 | Charlie Machell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.13 |