Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | tristan gill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Conor Washington | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Freddie Turley | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | adisa osayande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Owen Eames | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jaydan Davidson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Khayon Edwards | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
- | Jack Porter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kristopher Elián Quesada-Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | C. Sagoe | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | khari ranson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |