So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.75
0.81
0.97
2
0.73
4.95
3.10
1.60
Live
0.81
-0.75
0.89
0.91
2
0.79
4.65
3.05
1.65
Run
-0.60
0
0.30
-0.34
3.5
0.04
1.01
8.30
23.00
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
-0.95
2.25
0.75
5.50
3.40
1.57
Live
0.90
-0.5
0.90
0.75
1.75
-0.95
4.33
3.00
1.85
Run
-0.98
0
0.77
-0.14
3.5
0.08
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.75
0.73
0.86
2
0.88
5.50
3.40
1.55
Live
0.55
-0.75
-0.79
0.79
2
0.97
3.55
3.10
1.92
Run
-0.68
0
0.52
-0.20
3.5
0.09
1.15
4.30
47.00
188betSớm
0.90
-0.75
0.82
0.98
2
0.74
4.95
3.10
1.60
Live
0.94
-0.5
0.78
0.92
2
0.80
4.10
2.93
1.77
Run
-0.59
0
0.31
-0.33
3.5
0.05
1.01
8.30
23.00
SbobetSớm
0.86
-0.75
0.92
-0.97
2
0.75
4.67
2.98
1.61
Live
0.67
-0.75
-0.88
0.98
2
0.82
3.99
2.94
1.78
Run
-0.64
0
0.48
-0.25
3.5
0.11
1.04
6.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

U.M. Escobedo
ChủHòaKhách
Numancia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
U.M. EscobedoSo Sánh Sức MạnhNumancia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-14] U.M. Escobedo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32813112338371425.0%
163851019171518.8%
16556131920931.3%
60330430.0%
[SSDRFEF-2] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3217105492361253.1%
16115026838268.8%
16655231523337.5%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

U.M. Escobedo            
Chủ - Khách
NumanciaU.M. Escobedo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-241 - 1
(1 - 1)
13 - 2-0.81-0.22-0.12H0.91-0.670.79TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

U.M. Escobedo            
Chủ - Khách
U.M. EscobedoMarino luanco
Union LangreoU.M. Escobedo
U.M. EscobedoDeportivo La Coruna B
PontevedraU.M. Escobedo
U.M. EscobedoCompostela
Real Valladol BU.M. Escobedo
U.M. EscobedoReal Avila CF
Gimnastica TorrelavegaU.M. Escobedo
U.M. EscobedoSD Laredo
CF SalmantinoU.M. Escobedo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D315-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.40-0.37-0.38H0.8100.89HX
SPA D309-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.52-0.34-0.29B0.920.50.78BX
SPA D302-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.31-0.33-0.51B0.98-0.250.72BX
SPA D323-02-252 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.83-0.21-0.11B0.781.50.92BX
SPA D316-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.29-0.34-0.53H0.81-0.50.89BX
SPA D308-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.56-0.32-0.27H0.780.50.92TX
SPA D301-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5---T--
SPA D326-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.55-0.33-0.27T0.810.50.89TX
SPA D319-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.44-0.36-0.35H0.980.250.72TX
SPA D312-01-250 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.68-0.27-0.19T0.8810.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaSD Laredo
Marino luancoNumancia
NumanciaCF Salmantino
Union LangreoNumancia
NumanciaUD Llanera
Deportivo La Coruna BNumancia
NumanciaBergantinos CF
Numanciacoruxo FC
CompostelaNumancia
NumanciaOsasuna B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D315-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.20-0.080.861.750.84X
SPA D309-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.26-0.34-0.550.89-0.50.81X
SPA D302-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.65-0.31-0.200.780.750.92H
SPA D323-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.23-0.32-0.600.78-0.750.92X
SPA D316-02-253 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.79-0.23-0.130.951.50.75T
SPA D309-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 8-0.32-0.34-0.490.92-0.250.78H
SPA D302-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.74-0.26-0.150.951.250.75X
SPA D318-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.70-0.27-0.180.8010.90X
SPA D312-01-252 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.31-0.35-0.490.92-0.250.78T
INT CF05-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.29-0.310.960.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

U.M. EscobedoSo sánh số liệuNumancia
  • 3Tổng số ghi bàn11
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 4Tổng số mất bàn6
  • 0.4Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

U.M. Escobedo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem5XemXem19.2%XemXem16XemXem61.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem7XemXem26.9%XemXem15XemXem57.7%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
U.M. Escobedo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem4XemXem7XemXem57.7%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem11XemXem1XemXem2XemXem78.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem0XemXem14XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem9XemXem34.6%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

U.M. EscobedoThời gian ghi bànNumancia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    23
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
U.M. EscobedoChi tiết về HT/FTNumancia
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    24
    23
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
U.M. EscobedoSố bàn thắng trong H1&H2Numancia
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    26
    24
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
U.M. Escobedo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D330-03-2025KháchRacing B7 Ngày
SPA D306-04-2025ChủCD Guijuelo14 Ngày
SPA D313-04-2025KháchReal Aviles21 Ngày
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D330-03-2025ChủGimnastica Torrelavega7 Ngày
SPA D306-04-2025KháchRacing B14 Ngày
SPA D313-04-2025ChủReal Avila CF21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 25.0%Thắng53.1% [17]
  • [13] 40.6%Hòa31.3% [17]
  • [11] 34.4%Bại15.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.4%Thắng18.8% [6]
  • [8] 25.0%Hòa15.6% [5]
  • [5] 15.6%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa27.27% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

U.M. Escobedo VS Numancia ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình