Bên nào sẽ thắng?

Mungyeong Sangmu WFC
ChủHòaKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mungyeong Sangmu WFCSo Sánh Sức MạnhGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-7] Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
274716224119714.8%
14347132013721.4%
13139921677.7%
6105712316.7%
[KOR WK League-3] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395523648348.1%
13661251324346.2%
14734272324150.0%
640215141266.7%

Thành tích đối đầu

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD125-07-242 - 1
(2 - 1)
- ---B---
KOR WD124-05-241 - 2
(1 - 1)
- -0.29-0.30-0.53B0.95-0.500.87BT
KOR WD118-04-242 - 2
(0 - 2)
- ---H---
KOR WD129-08-232 - 2
(1 - 1)
- -0.63-0.26-0.22H0.810.75-0.99TT
KOR WD102-06-233 - 0
(2 - 0)
- -0.65-0.26-0.22B-0.971.000.79BT
KOR WD125-04-230 - 1
(0 - 1)
- -0.80-0.20-0.13T0.84-0.670.98TX
KOR WD125-08-221 - 1
(0 - 1)
- -0.80-0.21-0.14H0.83-0.670.87TX
KOR WD126-05-223 - 0
(2 - 0)
- -0.86-0.19-0.11B0.85-0.670.85BT
KOR WD121-04-221 - 3
(0 - 3)
- ---B---
KOR WD102-10-213 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Seoul Amazones (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)KSPO FC (W)
Boeun Sangmu (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD104-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.68-0.26-0.19B0.8710.89HT
KOR WD129-08-242 - 1
(1 - 1)
- ---T--
KOR WD123-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 8-0.74-0.23-0.15B0.891.250.87BT
KOR WD120-08-241 - 2
(1 - 0)
- -0.11-0.20-0.82B-0.98-1.50.80BT
KOR WD115-08-240 - 1
(0 - 1)
- -0.26-0.31-0.56B-0.98-0.50.80BX
KOR WD125-07-242 - 1
(2 - 1)
- ---B--
KOR WD105-07-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
KOR WD101-07-241 - 2
(1 - 1)
- ---B--
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
KOR WD120-06-241 - 0
(1 - 0)
- -0.35-0.31-0.46T0.91-0.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Seoul Amazones (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD105-09-244 - 3
(3 - 3)
- -0.68-0.25-0.220.8210.88T
KOR WD129-08-244 - 2
(2 - 0)
- -0.46-0.31-0.350.970.250.85T
KOR WD124-08-243 - 2
(2 - 0)
- -----
KOR WD120-08-243 - 4
(1 - 2)
- -0.53-0.31-0.270.880.50.88T
KOR WD115-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.32-0.350.940.250.88X
KOR WD125-07-242 - 1
(2 - 1)
- ---B--
KOR WD105-07-241 - 2
(1 - 1)
- -0.10-0.19-0.830.82-1.750.94T
KOR WD101-07-242 - 2
(0 - 1)
- -0.31-0.28-0.560.90-0.50.80T
KOR WD127-06-241 - 1
(1 - 1)
- -----
KOR WD120-06-241 - 3
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.430.77-0.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Mungyeong Sangmu WFCSo sánh số liệuGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem360.0%240.0%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
611416.7%Xem480.0%120.0%Xem
Mungyeong Sangmu WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%00.0%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
510420.0%Xem480.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mungyeong Sangmu WFCThời gian ghi bànGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    4
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    0
    5
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    20
    Bàn thắng H1
    5
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCChi tiết về HT/FTGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 2
    7
    T/T
    1
    3
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    6
    H/T
    6
    3
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    9
    4
    B/B
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    11
    4
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mungyeong Sangmu WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD126-09-2024KháchSejong Gumi Sportstoto (W)7 Ngày
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD126-09-2024ChủSuwon FMC (W)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.8%Thắng48.1% [13]
  • [7] 25.9%Hòa33.3% [13]
  • [16] 59.3%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng25.9% [7]
  • [4] 14.8%Hòa11.1% [3]
  • [7] 25.9%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mungyeong Sangmu WFC VS Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC ngày 19-09-2024 - Thông tin đội hình