Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Yonatan FerberTiền vệ00000000
10Javon·EastTiền đạo00000000
25george dibaHậu vệ00000006.09
12Oren BitonHậu vệ00000000
1Niv AntmanThủ môn00000000
-Yoav GerafiThủ môn00000006.67
-Noam Ben HarushHậu vệ00010005.29
Thẻ vàng
-Aboubacar Junior DoumbiaTiền đạo10000005.42
-Dramane SalouTiền vệ00000005.01
Thẻ đỏ
55naor sabagTiền vệ10000005.16
11Anis Forat AyiasTiền đạo00000005.74
-Dor HugyTiền đạo00010006.9
-Thiemoko DiarraTiền đạo20000006.04
Thẻ đỏ
-Aviel Yosef·ZargaryTiền vệ00000005.83
24Liran SardalTiền vệ00000005.84
-Itamar NoyTiền vệ00010005.89
4Dor MalulHậu vệ00000005.94
3tamir arbelHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
-Orel DganiHậu vệ00000006.32
-Fernand MayemboHậu vệ00000006.13
Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Joris van OvereemTiền vệ00000006.72
-Nemanja StojicHậu vệ00000007.38
-Gabi KanikovskiTiền vệ10001007.7
-Dor TurgemanTiền đạo40021007.69
3Roy RevivoHậu vệ20100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Henry AddoTiền đạo10010006.92
-Avishay CohenHậu vệ00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000007.03
29Sagiv YehezkelHậu vệ20000006.94
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Stav LemkinHậu vệ00000000
-Yonas MaledeTiền đạo00000006.5
90Roy MashpatiThủ môn00000000
36Ido ShaharTiền vệ30100007.84
Bàn thắng
-Simon SlugaThủ môn00000006.75
6tyrese asanteHậu vệ00010007.47
-Eran ZahaviTiền đạo50000106.39
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ30010007.2
77Osher DavidaTiền vệ20110008.2
Bàn thắng
-Idan NachmiasHậu vệ00000007.45

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa ngày 16-03-2025 - Thống kê cầu thủ