

| [USA Cup-] Tormenta FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 21 | 2 | 0.0% |
| [USA Cup-] Harbor City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Tormenta FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tormenta FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA L1 | 08-03-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | T |
| USA NPSL | 26-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA NPSL | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | T |
| USA NPSL | 11-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 9 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | H | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | T |
| USA NPSL | 06-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA NPSL | 21-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
| USA NPSL | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| USA ULOC | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | X |
| USA NPSL | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
| USA ULOC | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| Harbor City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tormenta FC |
| Harbor City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tormenta FC |
| Harbor City |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||