| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Reid Fisher | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Adisa rosario de | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Charlie Sharp | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 68 | Lucas Olguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | claudio cassano | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | |
| - | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |