

| [INT CF-] Fredrikstad B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
| [INT CF-] Rade |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | 40.0% |
| Fredrikstad B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fredrikstad B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.27 | -0.22 | -0.66 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
| NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
| NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 25-08-24 | 7 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 19-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | T | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
| Rade |
| Chủ - Khách |
|---|
| RadeSarpsborg 08 |
| RadeMoss |
| RadeKvik Halden |
| RadeValerenga |
| RadeFredrikstad |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NORC | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 24-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 10-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 25-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 18-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fredrikstad B |
| Rade |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Fredrikstad B |
| Rade |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||