Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Marcello Giuliani | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | János Bence Volkmann | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
- | Márton Szilágyi | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tamás Pankucsi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Csaba Botond Orbán | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
- | Botond Nagy | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Szabolcs Holló | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anthony David Beatty | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.68 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Thijmen van der Vliet | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.81 | |
- | Csongor Havasi | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
- | Máté Gombás | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Dániel Brecska | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Csongor Balogh | - | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.43 | ![]() ![]() |