

| [ITA Torneo Di Viareggio-1] Sassuolo U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
| [ITA Torneo Di Viareggio-2] Magic Stars Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | % |
| % |
| Sassuolo U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sassuolo U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA YTHL | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
| ITA YTHL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA YTHL | 23-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
| ITA YTHL | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.22 | H | 0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
| ITA YTHL | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
| ITA YTHL | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA YCup | 05-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
| ITA YTHL | 01-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA YTHL | 27-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.69 | -0.24 | -0.20 | T | 0.80 | 1 | -0.98 | T | H |
| ITA YTHL | 22-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
| Magic Stars Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sassuolo U20 |
| Magic Stars Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sassuolo U20 |
| Magic Stars Youth |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||