So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.91
0.81
3.75
0.95
1.85
3.75
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.07
-0.25
-0.25
-0.25
3.5
0.05
1.02
10.50
26.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.75
0.94
-0.95
4
0.75
2.01
3.45
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.71
0
0.51
-0.34
3.5
0.21
1.25
3.55
24.00
188betSớm
-
-
-
0.82
3.75
0.96
1.85
3.75
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.24
3.5
0.06
1.02
10.50
26.00
SbobetSớm
0.91
-0.5
0.89
0.88
3.75
0.92
1.85
3.20
3.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0
0.58
-0.15
3.5
0.01
1.01
6.40
165.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Moscow Youth
ChủHòaKhách
CSKA Moscow  (R)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo Moscow YouthSo Sánh Sức MạnhCSKA Moscow (R)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-2] Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651014616283.3%
33007192100.0%
3210757366.7%
631213121050.0%
[RUS Youth League-3] CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641115613366.7%
22006166100.0%
4211957250.0%
64111471366.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC19-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.37-0.28-0.50B0.90-0.250.80BT
RUS YthC19-04-243 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.57-0.28-0.29B0.740.500.96BT
RUS YthC28-07-233 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.63-0.26-0.23B0.800.75-0.98BT
RUS YthC12-05-230 - 3
(0 - 1)
- -0.29-0.24-0.59B0.88-0.750.88BX
RUS YthC07-04-232 - 2
(1 - 0)
- ---H---
RUS YthC22-10-211 - 3
(0 - 1)
6 - 9-0.70-0.23-0.19T0.99-0.800.83TT
RUS YthC23-07-211 - 4
(1 - 3)
3 - 6-0.29-0.25-0.58B0.92-0.750.90BT
RUS YthC26-10-191 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.35-0.26-0.48H-0.99-0.250.85BX
RUS YthC04-05-190 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.62-0.25-0.24T0.850.75-0.99TX
RUS YthC02-11-181 - 3
(1 - 2)
2 - 8-0.34-0.27-0.51B0.81-0.500.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Konopliev YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
Dinamo Moscow YouthPFC Sochi Youth
Konopliev YouthDinamo Moscow Youth
Spartak Moscow YouthDinamo Moscow Youth
FK Krasnodar YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
PFC Sochi YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth
Dinamo Moscow YouthSpartak Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC14-03-253 - 4
(2 - 2)
- ---T--
RUS YthC07-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.49-0.30-0.36T0.850.250.85TX
RUS YthC08-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.56-0.28-0.32H0.800.50.90TX
RUS YthC01-11-243 - 6
(2 - 3)
0 - 2---T--
RUS YthC25-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.59-0.25-0.28B0.900.750.80BX
RUS YthC18-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.50-0.29-0.33B-0.980.50.80BT
RUS YthC04-10-240 - 2
(0 - 2)
0 - 1-0.38-0.29-0.48B0.80-0.250.90BX
RUS YthC27-09-240 - 3
(0 - 3)
1 - 5---T--
RUS YthC20-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.52-0.26-0.34T0.920.50.84TX
RUS YthC13-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.34-0.31-0.50B0.95-0.250.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

CSKA Moscow (R)            
Chủ - Khách
CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
Dinamo Moscow BCSKA Moscow (R)
KompozitCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Konopliev Youth
Spartak Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Krasnodar Youth
Lokomotiv Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth
Konopliev YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC14-03-255 - 1
(1 - 1)
- -0.51-0.31-0.330.950.50.75T
RUS YthC07-03-252 - 2
(2 - 1)
1 - 12-0.15-0.22-0.780.80-1.50.90T
INT CF21-02-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF07-02-253 - 1
(1 - 1)
- -----
RUS YthC08-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.91-0.14-0.100.752.250.95X
RUS YthC01-11-241 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.24-0.22-0.660.94-10.88T
RUS YthC25-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-----
RUS YthC18-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.27-0.470.85-0.250.97H
RUS YthC04-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.78-0.21-0.160.901.50.80X
RUS YthC27-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.14-0.20-0.810.96-1.50.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Moscow YouthSo sánh số liệuCSKA Moscow (R)
  • 20Tổng số ghi bàn18
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Dinamo Moscow Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
CSKA Moscow (R)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo Moscow YouthThời gian ghi bànCSKA Moscow (R)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo Moscow YouthChi tiết về HT/FTCSKA Moscow (R)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Dinamo Moscow YouthSố bàn thắng trong H1&H2CSKA Moscow (R)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC04-04-2025KháchKrylya Sovetov Samara Youth7 Ngày
RUS YthC11-04-2025ChủRubin Kazan (R)14 Ngày
RUS YthC18-04-2025KháchLokomotiv Moscow Youth21 Ngày
CSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC04-04-2025ChủFakel Youth7 Ngày
RUS YthC11-04-2025KháchKonopliev Youth14 Ngày
RUS YthC18-04-2025KháchBaltika Kaliningrad Youth21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng66.7% [4]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [4] 66.67%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dinamo Moscow Youth VS CSKA Moscow (R) ngày 28-03-2025 - Thông tin đội hình