

| [GRE Amateur Cup-] Lykoi Haidariou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
| [GRE Amateur Cup-] Dafni Paleou Falirou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
| Lykoi Haidariou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lykoi Haidariou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lykoi HaidariouChalkidonikos |
| AO PeukisLykoi Haidariou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 06-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 07-09-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Dafni Paleou Falirou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 10-11-21 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-09-21 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 14-10-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 07-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 03-10-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-08-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||