

| [SCO Cup-] Creetown FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| [SCO Cup-] Cumnock Juniors FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% |
| Creetown FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Creetown FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Creetown FCWhitehill Welfare |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Cumnock Juniors FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 21-10-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 17-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 25-09-21 | 1 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 18-09-21 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||