| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ZA First League-14] Venda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 32 | 30 | 14 | 24.1% |
| 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 12 | 21 | 12 | 33.3% |
| 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 20 | 9 | 15 | 14.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
| [ZA First League-9] Highbury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 28 | 38 | 9 | 33.3% |
| 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 10 | 25 | 7 | 46.7% |
| 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 18 | 13 | 12 | 20.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 50.0% |
| Venda |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Venda |
| Chủ - Khách |
|---|
| JDR StarsVenda |
| VendaPretoria Callies |
| JDR StarsVenda |
| Pretoria UnivVenda |
| VendaOrbit College |
| Casric StarsVenda |
| VendaKruger United |
| Upington CityVenda |
| Hungry LionsVenda |
| VendaLeruma United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SALC | 03-12-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Highbury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SALC | 04-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 29-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.35 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| SAFL | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.35 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
| SAFL | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.29 | -0.35 | -0.51 | 0.74 | -0.5 | 0.96 | X | ||
| SAFL | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 27-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.61 | -0.31 | -0.24 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Venda |
| Venda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 11-01-2025 | Chủ | Black Leopards | 28 Ngày |
| SAFL | 19-01-2025 | Khách | Milford | 36 Ngày |
| SAFL | 02-02-2025 | Chủ | Baroka FC | 50 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 12-01-2025 | Khách | Kruger United | 29 Ngày |
| SAFL | 17-01-2025 | Chủ | Pretoria Univ | 34 Ngày |
| SAFL | 01-02-2025 | Khách | Hungry Lions | 49 Ngày |

