| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 65 | adrian sanders | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christopher Jamie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Diaz christian | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | David Ochoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
| - | Luis Muller | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6.78 | |
| - | Jude Terry | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 81 | charlie rosenthal | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nick Sullivan | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tega Ikoba | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.15 | |
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.97 | |
| - | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | |
| - | tyler clegg | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.67 |