Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-8] Baroka FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 11 | 7 | 35 | 38 | 35 | 8 | 30.8% |
13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 17 | 23 | 5 | 46.2% |
13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 21 | 12 | 12 | 15.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
[ZA First League-9] Highbury |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 34 | 9 | 36.0% |
13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 9 | 21 | 10 | 46.2% |
12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | 13 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
Baroka FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 11-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 05-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 14-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | X |
SAFL | 11-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.34 | -0.36 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
SAFL | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 22-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SALC | 15-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 01-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Highbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 04-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.38 | -0.35 | -0.42 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
SAFL | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
SAFL | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | H | ||
SAFL | 28-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 21-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 12 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
SAFL | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 17-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.40 | -0.36 | -0.39 | 0.81 | 0 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Baroka FC |
Baroka FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 03-05-2025 | Khách | Orbit College | 7 Ngày |
SAFL | 11-05-2025 | Chủ | Pretoria Callies | 15 Ngày |
SAFL | 18-05-2025 | Khách | Milford | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 02-05-2025 | Chủ | Venda | 6 Ngày |
SAFL | 11-05-2025 | Chủ | Kruger United | 15 Ngày |
SAFL | 18-05-2025 | Khách | Upington City | 22 Ngày |