

| [JPN Regional League-] Hatsukaichi FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 18 | 7 | 33.3% |
| [JPN Regional League-] International Pacific University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
| Hatsukaichi FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| International Pacific UniversityHatsukaichi FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hatsukaichi FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 28-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 14-07-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 07-07-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 10-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| International Pacific University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.13 | -0.16 | -0.85 | 0.90 | -2 | 0.80 | X | ||
| JAP RL | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 16-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| JE Cup | 01-06-22 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.09 | -0.98 | 2 | 0.80 | T | ||
| JE Cup | 22-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | - | - | X | |||
| J-U NCH | 11-12-19 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 26-05-19 | 2 - 2 (2 - 0) | - | -0.84 | -0.19 | -0.12 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
| J-U NCH | 12-12-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Hatsukaichi FC |
| Hatsukaichi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||