| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TZA Premier League-1] Young Africans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 27 | 1 | 2 | 83 | 10 | 82 | 1 | 90.0% |
| 15 | 13 | 0 | 2 | 43 | 8 | 39 | 1 | 86.7% |
| 15 | 14 | 1 | 0 | 40 | 2 | 43 | 1 | 93.3% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 0 | 18 | 100.0% |
| [TZA Premier League-11] Pamba Jiji |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 10 | 12 | 22 | 33 | 34 | 11 | 26.7% |
| 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 22 | 12 | 33.3% |
| 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 22 | 12 | 9 | 20.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
| Young Africans |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Young Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 21-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 29-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 24-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAN FACS | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| TAN FACS | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 28-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.49 | -0.32 | -0.34 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Pamba Jiji |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania D1 | 26-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania D1 | 23-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania D1 | 12-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 06-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania D1 | 15-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Young Africans |
| Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

