[TZA Premier League-1] Young Africans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 23 | 1 | 2 | 69 | 10 | 70 | 1 | 88.5% |
12 | 10 | 0 | 2 | 33 | 8 | 30 | 1 | 83.3% |
14 | 13 | 1 | 0 | 36 | 2 | 40 | 1 | 92.9% |
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 0 | 18 | 100.0% |
[TZA Premier League-13] Pamba Jiji |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 27 | 27 | 13 | 23.1% |
13 | 4 | 6 | 3 | 10 | 10 | 18 | 13 | 30.8% |
13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 | 9 | 15.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Young Africans |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Young Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 21-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 29-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 24-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TAN FACS | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TAN FACS | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.49 | -0.32 | -0.34 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pamba Jiji |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 26-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 23-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 12-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 06-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 15-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |