

| [INT CF-] Macclesfield Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
| [INT CF-] Stalybridge Celtic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 50.0% |
| Macclesfield Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Macclesfield Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 06-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 30-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.34 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
| ENG-N PR | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | B | 0.88 | -1.25 | 0.94 | B | X |
| ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.61 | -0.25 | -0.25 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | H |
| ENG-N PR | 01-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Stalybridge Celtic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 29-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 14-11-23 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 07-10-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Macclesfield Town |
| Macclesfield Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Ossett United | 53 Ngày |