Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Myziane MaolidaTiền đạo60050006.88
-Jackson MulekaTiền đạo20000005.95
70Mohammed SawaanTiền đạo00000000
19Majed KhalifahTiền vệ00000000
-Abdulfattah AsiriTiền đạo00000000
-Farhah Al-ShamraniTiền vệ00000000
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000000
-Bassem Al-AriniTiền đạo00000000
-Jassim Al OshbaanThủ môn00000000
7Sultan Al ShehriHậu vệ00000006.23
-Marcelo GroheThủ môn00000008.16
-Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00040007.08
5William Troost-EkongHậu vệ10000006.03
23Norbert GyömbérHậu vệ00001016.62
-Hamdan Al-ShamraniHậu vệ00010006.35
Thẻ vàng
96Kévin N'DoramTiền vệ10010006.72
-Aliou DiengTiền vệ00010006.54
-Hammam Al HammamiTiền đạo11080006.3
-Alex ColladoTiền vệ41110018.9
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Al Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo00000000
26Yaseen Al ZubaidiTiền đạo00000000
-Ali Al-AsmariTiền vệ00000006.49
9Firas Al-BuraikanTiền đạo10000006.78
15Abdullah Al-AmmarHậu vệ00000006.52
62Abdullah AbdoThủ môn00000000
16Edouard MendyThủ môn00000006
5Mohammed SulaimanHậu vệ00010005.99
28Merih DemiralHậu vệ10000006.67
Thẻ đỏ
3Roger IbañezHậu vệ10010006.63
-Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00010006.58
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ40000006.55
Thẻ vàng
79Franck KessiéTiền vệ10000006.49
7Riyad MahrezTiền đạo10010007.4
-Roberto FirminoTiền đạo30000006.28
-Gabri VeigaTiền vệ30000006.84
17Ivan ToneyTiền đạo10000006.32
-Abdulkarim DarisiTiền đạo00000000
-Sumaihan Al-NabetTiền vệ00000000
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000000

Al Kholood vs Al Ahli SFC ngày 16-01-2025 - Thống kê cầu thủ