| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-10] Hostert |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | 38 | 10 | 36.7% |
| 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 39 | 18 | 10 | 33.3% |
| 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 30 | 20 | 9 | 40.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 16 | 6 | 33.3% |
| [LUX National Division-13] Rodange 91 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | 29 | 13 | 23.3% |
| 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 27 | 18 | 12 | 26.7% |
| 15 | 3 | 2 | 10 | 19 | 35 | 11 | 14 | 20.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | 3 | 16.7% |
| Hostert |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rodange 91Hostert |
| Rodange 91Hostert |
| HostertRodange 91 |
| HostertRodange 91 |
| Rodange 91Hostert |
| HostertRodange 91 |
| HostertRodange 91 |
| Rodange 91Hostert |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 22-05-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 08-08-21 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 28-03-21 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 19-09-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 27-10-19 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 15-04-18 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 22-10-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hostert |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rodange 91 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hostert |
| Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | CS Petange | 7 Ngày |
| LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Swift Hesperange | 70 Ngày |
| LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 77 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
| LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | UNA Strassen | 70 Ngày |
| LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | Fola Esch | 77 Ngày |

