

| [HUN Cup-] Harta SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | 0 | 0.0% |
| [HUN Cup-] Fuzesgyarmati SK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
| Harta SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Harta SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Harta SEESMTK Budapest |
| Harta SESzolnoki MAV FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 16-09-09 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Fuzesgyarmati SK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 10-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 29-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 15-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 01-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Harta SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Harta SE |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||