So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.80
2.25
1.00
3.10
3.20
2.10
Live
1.00
0
0.80
0.80
2.25
1.00
2.63
3.10
2.40
Run
0.85
0
0.95
0.75
1
-0.95
5.00
1.40
5.50
Mansion88Sớm
0.85
0
0.99
0.94
2.25
0.88
2.41
3.15
2.59
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.91
0
0.93
-0.93
1.25
0.75
3.00
2.18
3.05
SbobetSớm
0.88
0
0.92
0.92
2.25
0.88
2.45
2.91
2.50
Live
0.88
0
0.92
0.92
2.25
0.88
2.45
2.91
2.50
Run
0.94
0
0.90
0.90
0.5
0.92
3.98
1.62
3.91

Bên nào sẽ thắng?

Chainat Hornbill FC
ChủHòaKhách
Mahasarakham SBT FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chainat Hornbill FCSo Sánh Sức MạnhMahasarakham SBT FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[THA League 2-14] Chainat Hornbill FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31811123132351425.8%
16763231627943.8%
151598168156.7%
611437416.7%
[THA League 2-5] Mahasarakham SBT FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3213910443948540.6%
16934292230556.3%
16466151718625.0%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

Chainat Hornbill FC            
Chủ - Khách
Mahasarakham United FCChainat FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
THA L227-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.67-0.26-0.22B0.901.000.80HX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Chainat Hornbill FC            
Chủ - Khách
Chainat FCLampang FC
Bangkok FCChainat FC
Chainat FCJL Chiangmai United FC
Ayutthaya UnitedChainat FC
DP KanchanaburiChainat FC
Chainat FCPattaya Discovery United FC
Chanthaburi FCChainat FC
Chainat FCKasetsart FC
Suphanburi FCChainat FC
Chainat FCNakhon Si United FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
THA L212-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.40-0.33-0.42T0.9000.80TT
THA L209-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.61-0.30-0.24B0.840.750.86BX
THA L201-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.44-0.32-0.38H0.7100.99HX
THA L226-01-252 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.69-0.27-0.19B0.8510.85HT
THA L212-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.32-0.34B0.780.250.92BX
THA L204-01-250 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.52-0.33-0.30B0.910.50.79BX
THA L221-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.32-0.34B0.850.250.85BX
THA L215-12-243 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.33-0.38T0.980.250.72TT
THA L206-12-242 - 2
(0 - 1)
8 - 8---H--
THA L230-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Mahasarakham SBT FC            
Chủ - Khách
Sisaket UnitedMahasarakham United FC
Lampang FCMahasarakham United FC
Mahasarakham United FCPhrae United FC
Bangkok FCMahasarakham United FC
Mahasarakham United FCPattaya Discovery United FC
JL Chiangmai United FCMahasarakham United FC
Mahasarakham United FCAyutthaya United
DP KanchanaburiMahasarakham United FC
Mahasarakham United FCBuriram United
Mahasarakham United FCSuphanburi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
THA L212-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.48-0.33-0.340.840.250.86X
THA L209-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.57-0.29-0.280.740.50.96T
THA L202-02-251 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.33-0.400.8100.89T
THA L225-01-252 - 2
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.30-0.370.900.250.80T
THA L219-01-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.61-0.30-0.240.850.750.85T
THA L211-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.48-0.31-0.360.860.250.84X
THA L205-01-251 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.46-0.34-0.360.950.250.75T
THA L222-12-242 - 3
(2 - 1)
5 - 3-0.48-0.31-0.360.900.250.80T
TH FC18-12-240 - 5
(0 - 2)
5 - 10-----
THA L214-12-242 - 3
(2 - 0)
5 - 3-0.83-0.20-0.120.761.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Chainat Hornbill FCSo sánh số liệuMahasarakham SBT FC
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn22
  • 1.0Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Chainat Hornbill FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mahasarakham SBT FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chainat Hornbill FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem5XemXem2XemXem56.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Mahasarakham SBT FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem6XemXem8XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem2XemXem6XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chainat Hornbill FCThời gian ghi bànMahasarakham SBT FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    21
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chainat Hornbill FCChi tiết về HT/FTMahasarakham SBT FC
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    20
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Chainat Hornbill FCSố bàn thắng trong H1&H2Mahasarakham SBT FC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    22
    20
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chainat Hornbill FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
THA LC26-02-2025ChủBangkok United FC4 Ngày
THA L201-03-2025KháchSisaket United7 Ngày
THA L208-03-2025ChủChonburi Shark FC14 Ngày
Mahasarakham SBT FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
THA L201-03-2025ChủTrat FC7 Ngày
THA L208-03-2025KháchChanthaburi FC14 Ngày
THA L215-03-2025ChủKasetsart FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 25.8%Thắng40.6% [13]
  • [11] 35.5%Hòa28.1% [13]
  • [12] 38.7%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng12.5% [4]
  • [6] 19.4%Hòa18.8% [6]
  • [3] 9.7%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa63.64% [7]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chainat Hornbill FC VS Mahasarakham SBT FC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình