Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Nathan Ferguson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Noah Stewart | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Alan Massey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Sam Barratt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Casey Pettit | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Craig Ross | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Miles Welch Hayes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tristan Abrahams | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jamal Fyfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Alan Judge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Matt Robinson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Louie Annesley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Henry Gray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
6 | James Vennings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |