So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.5
0.88
0.87
3.75
0.83
1.29
5.00
5.70
Live
0.79
1.75
0.91
0.70
3.75
1.00
1.23
5.30
6.40
Run
-0.53
0.25
0.35
-0.41
2.5
0.21
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.85
3.75
0.95
1.44
5.00
4.50
Live
0.85
1.75
0.95
0.80
3.75
1.00
1.27
6.00
6.25
Run
0.10
0
-0.17
-0.14
2.5
0.08
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.79
1.5
0.97
0.80
3.75
0.96
1.30
5.10
6.50
Live
0.68
1.5
-0.93
0.76
3.75
1.00
1.26
5.50
7.50
Run
-0.62
0.25
0.42
-0.38
2.5
0.24
1.05
5.50
60.00
188betSớm
0.83
1.5
0.89
0.88
3.75
0.84
1.29
5.00
5.70
Live
0.66
1.5
-0.94
0.71
3.75
-0.99
1.23
5.30
6.40
Run
-0.52
0.25
0.36
-0.40
2.5
0.22
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.80
1.25
0.96
0.98
3.75
0.78
1.35
4.49
5.20
Live
0.82
1.5
0.94
0.94
3.75
0.82
1.30
4.86
5.60
Run
-0.62
0.25
0.42
-0.39
2.5
0.25
1.05
5.50
55.00

Bên nào sẽ thắng?

HK Kopavogur Women
ChủHòaKhách
IA Akranes Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK Kopavogur WomenSo Sánh Sức MạnhIA Akranes Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 4T 1H 3B
    3T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-3] HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181215492937366.7%
9612231019366.7%
9603261918466.7%
64111761366.7%
[ICE Women's Division 1-7] IA Akranes Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18639263621733.3%
9315152010733.3%
9324111611733.3%
640214121266.7%

Thành tích đối đầu

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-251 - 5
(1 - 2)
- ---T---
ICE WLC21-03-250 - 1
(0 - 0)
- ---B---
ICE LD115-08-243 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.50-0.28-0.34T0.990.500.77TT
ICE LD114-06-240 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.33-0.26-0.54T0.90-0.500.86TX
ICE WLC10-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 0---H---
ICE LD130-08-211 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.43-0.26-0.43T0.890.000.93TX
ICE LD127-05-210 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.36-0.28-0.49B0.98-0.250.84BX
ICE FBC W08-02-200 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Keflavik (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Breidablik (W)HK Kopavogur (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD107-08-254 - 2
(2 - 2)
6 - 6-0.58-0.26-0.31T0.910.750.79TT
ICE LD129-07-252 - 7
(0 - 5)
1 - 4-0.12-0.17-0.83T0.98-1.750.78TT
ICE LD124-07-254 - 1
(4 - 0)
4 - 8-0.57-0.25-0.33T0.920.750.78TT
ICE LD116-07-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.20-0.21-0.74T0.97-1.250.85TX
ICE LD103-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.26-0.37B0.850.250.91BX
ICE LD125-06-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.58-0.26-0.32H0.920.750.78TX
ICE LD119-06-252 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.22-0.26-0.64T1.00-0.750.76TT
ICE LD116-06-252 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.45-0.25-0.42B0.8100.95BT
ICE WC12-06-255 - 1
(3 - 1)
9 - 7-0.99-0.10-0.07B0.813.50.89BT
ICE LD105-06-251 - 5
(1 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

IA Akranes Women            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)Grotta (W)
Keflavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Njardvik Grindavik (W)
KR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
Afturelding (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Fylkir (W)
IA Akranes (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Haukar (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
Grotta (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD107-08-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.42-0.27-0.460.9300.77X
ICE LD130-07-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.57-0.27-0.310.940.750.76X
ICE LD124-07-253 - 4
(3 - 1)
1 - 3-0.45-0.28-0.430.7900.91T
ICE LD120-07-251 - 2
(1 - 2)
- -----
ICE LD116-07-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.24-0.24-0.670.85-10.85X
ICE LD130-06-254 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.59-0.26-0.300.900.750.80T
ICE LD119-06-250 - 1
(0 - 1)
- -----
ICE LD112-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.27-0.450.76-0.251.00X
ICE LD105-06-251 - 5
(1 - 2)
- ---T--
ICE LD128-05-252 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.51-0.27-0.340.960.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

HK Kopavogur WomenSo sánh số liệuIA Akranes Women
  • 28Tổng số ghi bàn17
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn21
  • 1.9Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
IA Akranes Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
HK Kopavogur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
IA Akranes Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK Kopavogur WomenThời gian ghi bànIA Akranes Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK Kopavogur WomenChi tiết về HT/FTIA Akranes Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HK Kopavogur WomenSố bàn thắng trong H1&H2IA Akranes Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kopavogur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD122-08-2025KháchIBV Vestmannaeyjar (W)7 Ngày
ICE LD129-08-2025ChủFylkir (W)14 Ngày
ICE LD105-09-2025KháchNjardvik Grindavik (W)21 Ngày
IA Akranes Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD122-08-2025ChủHaukar (W)7 Ngày
ICE LD129-08-2025KháchIBV Vestmannaeyjar (W)14 Ngày
ICE LD105-09-2025ChủKR Reykjavik (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 66.7%Thắng33.3% [6]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [6]
  • [5] 27.8%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    2.72 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

HK Kopavogur Women VS IA Akranes Women ngày 15-08-2025 - Thông tin đội hình