

| [NOR 3.Divisjon-4] FF Lillehammer |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 14 | 6 | 6 | 48 | 44 | 48 | 4 | 53.8% |
| 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 27 | 25 | 4 | 61.5% |
| 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 17 | 23 | 4 | 46.2% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 15 | 6 | 16.7% |
| [NOR 3.Divisjon-14] Ull Kisa B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 3 | 1 | 22 | 30 | 121 | 10 | 14 | 11.5% |
| 13 | 2 | 1 | 10 | 20 | 48 | 7 | 14 | 15.4% |
| 13 | 1 | 0 | 12 | 10 | 73 | 3 | 14 | 7.7% |
| 6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 50.0% |
| FF Lillehammer |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FF Lillehammer |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| NORC | 24-05-23 | 3 - 5 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 23-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 08-10-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 01-10-22 | 3 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 18-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 10-09-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 04-09-22 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ull Kisa B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ull Kisa BGrorud B |
| Ull Kisa BToten |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 30-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 26-09-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FF Lillehammer |
| FF Lillehammer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Lorenskog | 16 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Skedsmo | 21 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Nordstrand | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Bjorkelangen | 16 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Assiden | 21 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Skedsmo | 28 Ngày |

