So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-1
0.83
0.94
3.25
0.82
4.65
4.35
1.49
Live
-0.93
-0.75
0.78
0.90
3.75
0.94
3.95
4.50
1.65
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.20
6.5
0.04
31.00
7.00
1.10
BET365Sớm
0.90
-1.25
0.90
0.80
3.25
1.00
5.75
5.00
1.44
Live
0.80
-1
1.00
0.90
3.75
0.90
4.33
4.50
1.61
Run
1.00
0
0.80
-0.18
6.5
0.11
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-1.25
0.99
0.78
3.25
1.00
5.60
4.40
1.40
Live
0.85
-1
-0.97
0.75
3.5
-0.89
3.95
4.45
1.65
Run
-0.98
0
0.86
-0.24
6.5
0.14
35.00
4.70
1.17
188betSớm
0.94
-1
0.84
0.95
3.25
0.83
4.65
4.35
1.49
Live
-0.93
-0.75
0.81
0.97
3.75
0.89
3.85
4.50
1.67
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.20
6.5
0.08
31.00
7.00
1.10
SbobetSớm
0.86
-1.25
0.90
0.80
3.25
0.96
5.10
4.25
1.38
Live
0.92
-1
0.96
0.94
3.5
0.92
4.14
4.19
1.56
Run
-0.76
0
0.64
-0.25
6.5
0.13
34.00
5.30
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Qingdao Hainiu FC
ChủHòaKhách
Shanghai Port FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qingdao Hainiu FCSo Sánh Sức MạnhShanghai Port FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 2H 6B
    6T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CSL-15] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2739152844181511.1%
143652120151421.4%
1303107243160.0%
60425840.0%
[CSL-1] Shanghai Port FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271863674160166.7%
14842311828457.1%
131021362332176.9%
631212141050.0%

Thành tích đối đầu

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Shanghai PortQingdao Manatee
Shanghai PortQingdao Manatee
Qingdao ManateeShanghai Port
Qingdao ManateeShanghai Port
Shanghai PortQingdao Manatee
Shanghai PortQingdao Manatee
Qingdao ManateeShanghai Port
Qingdao ManateeShanghai Port
Qingdao ManateeShanghai Port
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL09-05-253 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.85-0.18-0.12B0.71-0.570.99BT
CHA CSL21-07-245 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.95-0.12-0.08B0.85-0.360.85BT
CHA CSL01-05-240 - 5
(0 - 2)
7 - 7-0.16-0.22-0.77B0.95-1.250.75BT
CHA CSL08-08-230 - 5
(0 - 1)
3 - 1-0.20-0.24-0.71B0.74-1.250.96BT
CHA CSL10-05-232 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.73-0.24-0.18B0.75-0.800.95TT
CHA CSL27-09-136 - 1
(3 - 0)
- -0.54-0.31-0.27B0.820.501.00BT
CFC10-07-130 - 0
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27H0.900.500.80TX
CHA CSL25-05-131 - 0
(1 - 0)
- -0.52-0.31-0.29T0.800.500.90TX
INT CF27-02-100 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Changchun YataiQingdao Manatee
Qingdao ManateeShandong Taishan
Qingdao ManateeHenan Football Club
Qingdao ManateeShanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Qingdao ManateeYunnan Yukun
Dalian ZhixingQingdao Manatee
Qingdao ManateeTianjin Tigers
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL04-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.45-0.28-0.38B0.980.250.78BX
CHA CSL27-09-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.44-0.30-0.41H0.7800.92HT
CHA CSL20-09-252 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.27-0.27-0.62H0.90-0.750.80BT
CHA CSL29-08-251 - 1
(1 - 0)
9 - 9-0.33-0.29-0.52H0.78-0.50.92BX
CHA CSL23-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.14-0.20-0.75B0.80-1.50.90BX
CHA CSL16-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.93-0.14-0.08H0.782.250.92TX
CHA CSL09-08-255 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.36-0.30-0.49T0.85-0.250.85TT
CHA CSL03-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.62-0.29-0.24B0.800.750.90BX
CHA CSL27-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.32-0.28-0.49T0.93-0.250.77TX
CFC23-07-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.20-0.74B0.78-1.50.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Shanghai Port FC            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceShanghai Port
Shanghai PortWuhan Three Towns
Beijing GuoanShanghai Port
Shanghai PortVissel Kobe
Shanghai PortYunnan Yukun
Chengdu Rongcheng FCShanghai Port
Shanghai PortTianjin Tigers
Shanghai PortHenan Football Club
Shanghai ShenhuaShanghai Port
Meizhou HakkaShanghai Port
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE30-09-251 - 1
(1 - 0)
14 - 1-0.76-0.19-0.130.921.50.90X
CHA CSL26-09-253 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.86-0.17-0.120.8520.85T
CHA CSL21-09-252 - 3
(1 - 1)
7 - 1-0.49-0.27-0.390.850.250.85T
ACLE17-09-250 - 3
(0 - 3)
6 - 3-0.39-0.29-0.44-0.9600.78T
CHA CSL12-09-254 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.78-0.20-0.170.821.50.88T
CHA CSL30-08-254 - 1
(3 - 1)
7 - 6-0.53-0.28-0.350.900.50.80T
CHA CSL24-08-251 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.76-0.18-0.150.781.50.92X
CHA CSL15-08-254 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.70-0.24-0.220.7410.96T
CHA CSL09-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.50-0.29-0.360.750.250.95H
CHA CSL02-08-252 - 4
(0 - 4)
10 - 2-0.19-0.21-0.760.78-1.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Qingdao Hainiu FCSo sánh số liệuShanghai Port FC
  • 13Tổng số ghi bàn23
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shanghai Port FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem16XemXem61.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem9XemXem75%XemXem1XemXem8.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem26.9%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
Shanghai Port FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem1XemXem10XemXem57.7%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qingdao Hainiu FCThời gian ghi bànShanghai Port FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    1
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    2
    9
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    8
    29
    Bàn thắng H1
    11
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCChi tiết về HT/FTShanghai Port FC
  • 2
    11
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    6
    4
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCSố bàn thắng trong H1&H2Shanghai Port FC
  • 3
    11
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL26-10-2025KháchBeijing Guoan9 Ngày
CHA CSL02-11-2025ChủWuhan Three Towns16 Ngày
CHA CSL22-11-2025KháchZhejiang Professional FC36 Ngày
Shanghai Port FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE21-10-2025ChủMachida Zelvia4 Ngày
CHA CSL26-10-2025KháchShandong Taishan9 Ngày
CHA CSL31-10-2025ChủZhejiang Professional FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Qingdao Hainiu FC
Shanghai Port FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.1%Thắng66.7% [18]
  • [9] 33.3%Hòa22.2% [18]
  • [15] 55.6%Bại11.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng37.0% [10]
  • [6] 22.2%Hòa7.4% [2]
  • [5] 18.5%Bại3.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    2.48
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Qingdao Hainiu FC VS Shanghai Port FC ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình