[Iraq Stars League-14] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | 35 | 14 | 37.0% |
13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 16 | 16 | 30.8% |
14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 30 | 19 | 9 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[Iraq Stars League-12] Newroz SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 35 | 12 | 32.1% |
13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 14 | 21 | 13 | 46.2% |
15 | 3 | 5 | 7 | 19 | 21 | 14 | 12 | 20.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilNewroz SC(IRQ) |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilNewroz SC(IRQ) |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilNewroz SC(IRQ) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 14-07-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 12-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 10-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 18-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 23-06-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 10-01-22 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilAl Quwa Al Jawiya |
Al-NaftArbil |
ArbilKarbalaa |
Al KarkhArbil |
Al TalabaArbil |
ArbilAl Karma SC |
Al ShortaArbil |
AI KahrabaaArbil |
AL MinaaArbil |
Naft MisanArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 04-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 23-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 19-01-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 10-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 04-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 11-12-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 05-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newroz SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 04-02-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 24-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 20-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 03-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 20-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Erbil SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |