Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Isaac Angking | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Colby Quinones | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Wilfredo Rivera | Tiền vệ | 6 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | adrian rosario | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tyrique Tonge | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Dion Pereira | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | shavorn philip | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | raheem deterville | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jayden martin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shalon knight | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kendukar Challenger | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | vashami allen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Javorn Stevens | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Quentin Griffith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | T. Bramble | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cardel roberts | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |