Shijiazhuang Gongfu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Li XueboThủ môn00000007.16
39Xu JunchiHậu vệ00000007.38
36Yang YunHậu vệ00000007.09
19Liu HuanHậu vệ10000006.94
14Ma ChongchongHậu vệ00000007
17Sun WeizheTiền vệ00000006.76
33Dankler Luís de Jesus PedreiraHậu vệ30000007.22
42Feng ZhuoyiTiền vệ10000007.5
2Deng JiajieTiền đạo00000000
11Zhu HaiweiTiền vệ00000000
45Zhao ZiyeHậu vệ00000000
34Zhao YuboTiền đạo00000000
24Yu Joy-Yin JesseTiền vệ10010006.7
1Nie XuranThủ môn00000000
31Luan YiThủ môn00000000
7Liu ZimingTiền đạo00000000
20Liu LeHậu vệ00000000
28Li JingrunHậu vệ00000000
25Ibrahim KurbanHậu vệ00000000
18Du ZhixuanTiền vệ00000000
10An YifeiTiền vệ10000006.7
44efmamjjasond gonzalezTiền đạo60000007.13
8José AyovíTiền đạo20000006.6
Shanghai Jiading Huilong
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Lin XiangThủ môn00000008.54
Thẻ đỏ
26Su ShihaoHậu vệ00000006.11
30Liu YangHậu vệ10000006.92
14Liu ShuaiHậu vệ00010006.92
5Qiu TianyiHậu vệ00000006.79
40Huang MingHậu vệ00000006.55
32Andrija LukovićTiền vệ00000007.2
29Ablikim AbdusalamTiền vệ20000006.61
33Zhu BaojieTiền vệ10000007.08
43Lei WuHậu vệ00000006.39
9Ashley Mark CoffeyTiền đạo10000006.67
2QI XinleiTiền vệ00000000
3Yao BenHậu vệ00000000
7Qi TianyuTiền vệ00000000
11Qu YanhengTiền đạo00000000
12Du ChangjieTiền đạo00000000
16Wang HaoranTiền vệ00000000
20Wu YizhenTiền đạo00000006.47
23Bai JiajunHậu vệ00000000
28Zhang JingyiThủ môn00000000
36Zhou JunhaoTiền đạo00000000
37Yu HaozhenTiền vệ00000000

Shijiazhuang Gongfu vs Shanghai Jiading Huilong ngày 26-07-2025 - Thống kê cầu thủ