Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dalbert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
6 | Joao Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Rodrigo·Atencio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
- | Thiago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | fabricio dominguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carlos Alberto Gomes da Silva Filho | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.48 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Zé Vitor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
0 | Everton Leandro de Oliveira Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Alex Muralha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Thomazella | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Gabriel Knesowitsch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Cristian Renato Gonçalves Riquelme | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | ![]() |
10 | Chico | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | ![]() |
18 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
20 | Daniel Borges | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Luis Felipe dos Reis Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Fabrício Daniel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
4 | Luiz Otávio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |