Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nils Seufert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Emiliano Terzaghi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Adrian Billhardt | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ![]() |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |