| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Nocerina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 14 | 66.7% |
| [ITA Serie D-] Albalonga |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | 8 | 33.3% |
| Nocerina |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nocerina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 11-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Albalonga |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-03-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 01-03-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 16-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-02-20 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 19-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
| ITA S4 | 22-12-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| ITA S4 | 17-11-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Nocerina |
| Nocerina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||