| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-] Croissant Msaken |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
| [TUN Professional League 2-] Megrine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
| Croissant Msaken |
| Chủ - Khách |
|---|
| AS MegrineCroissant Msaken |
| Croissant MsakenAS Megrine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 20-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 11 | -0.32 | -0.39 | -0.41 | T | 0.70 | -0.25 | -0.94 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Croissant Msaken |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | T | 0.72 | 0.5 | 0.98 | T | X |
| T C | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 20-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Megrine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 24-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 11-05-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 09-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Croissant Msaken |
| Croissant Msaken |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 27-09-2025 | Khách | US Tataouine | 7 Ngày |
| TTLd | 04-10-2025 | Chủ | Stade Africain Menzel Bourguib | 14 Ngày |
| TTLd | 11-10-2025 | Khách | Oceano Kerkennah | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 27-09-2025 | Chủ | Sfax Railways | 7 Ngày |
| TTLd | 04-10-2025 | Khách | AS Agareb | 14 Ngày |
| TTLd | 11-10-2025 | Chủ | Chebba | 21 Ngày |